Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-241.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-280.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-419.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-310.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-307.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-514.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-310.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-425.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-253.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
92A-386.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-741.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-260.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-088.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-754.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-601.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51E-211.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
36K-036.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18A-423.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-694.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-409.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-244.77 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
98A-706.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-716.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-243.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-692.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-705.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-594.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-408.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-420.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-204.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |