Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-796.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-802.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-766.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
74A-243.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-770.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-400.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
66A-247.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
85A-120.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-401.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
72A-750.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-401.10 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-330.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-140.89 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
92A-374.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-647.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
84A-128.82 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
17A-400.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-452.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-640.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-740.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-242.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-403.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-433.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-742.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-430.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-660.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-224.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
49A-634.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
25A-070.99 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
29K-101.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |