Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-725.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-700.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-370.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-427.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-084.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-037.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-210.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63B-029.68 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
88A-680.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
21A-190.09 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-106.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-237.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
61K-341.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-695.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-100.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83A-167.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
26A-201.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
85A-131.96 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-688.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-469.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-327.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-192.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-704.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-100.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-507.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-816.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-260.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-483.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-251.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-749.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |