Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-136.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-122.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-304.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
66A-248.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
37K-280.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-398.55 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-581.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
68A-318.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-115.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-119.65 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-101.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
78A-195.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
89A-456.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-640.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-260.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-431.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-645.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-130.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-838.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-302.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-465.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
94A-099.38 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
71A-190.69 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
79A-510.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70B-030.79 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
84A-126.98 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
37K-279.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
25A-074.89 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
92A-381.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
38A-597.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |