Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-443.99 - Hưng Yên Xe Con -
95A-117.96 - Hậu Giang Xe Con -
12A-240.99 - Lạng Sơn Xe Con -
29K-133.96 - Hà Nội Xe Tải -
92A-394.98 - Quảng Nam Xe Con -
76A-297.96 - Quảng Ngãi Xe Con -
47A-677.96 - Đắk Lắk Xe Con -
37K-288.59 - Nghệ An Xe Con -
65A-429.92 - Cần Thơ Xe Con -
35A-401.89 - Ninh Bình Xe Con -
68B-030.69 - Kiên Giang Xe Khách -
90A-240.68 - Hà Nam Xe Con -
15K-260.86 - Hải Phòng Xe Con -
15K-215.66 - Hải Phòng Xe Con -
17A-429.39 - Thái Bình Xe Con -
92A-386.35 - Quảng Nam Xe Con -
81A-401.69 - Gia Lai Xe Con -
17A-412.66 - Thái Bình Xe Con -
66A-264.66 - Đồng Tháp Xe Con -
72A-757.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
20A-725.69 - Thái Nguyên Xe Con -
24B-015.51 - Lào Cai Xe Khách -
29K-112.21 - Hà Nội Xe Tải -
60K-492.86 - Đồng Nai Xe Con -
49A-644.22 - Lâm Đồng Xe Con -
22A-232.96 - Tuyên Quang Xe Con -
78A-186.96 - Phú Yên Xe Con -
86A-287.86 - Bình Thuận Xe Con -
20A-761.98 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-718.59 - Bắc Giang Xe Con -