Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-110.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
92A-377.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-687.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-677.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-657.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-251.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-650.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-782.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18A-425.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
67A-290.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-105.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64A-171.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62A-400.79 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-799.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-101.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-760.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-201.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-590.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
69A-150.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-141.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-288.38 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-356.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-453.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-495.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79A-516.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
76A-300.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-682.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-084.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-471.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-478.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |