Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-387.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-509.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
74A-254.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-494.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-244.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-313.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-348.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
37K-317.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-102.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-098.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83A-168.96 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
99A-700.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-399.29 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-604.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-724.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-669.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-691.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-865.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-088.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-412.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-409.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
28A-233.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-464.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12A-224.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
72A-780.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
95A-115.51 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
81A-395.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-674.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-649.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-677.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |