Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48B-009.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
98A-695.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-441.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-438.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-110.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-431.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
82B-012.79 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
66A-254.45 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
70A-518.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-408.39 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-417.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-699.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-115.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
98A-691.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-308.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
70A-494.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-670.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-423.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-413.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
79A-523.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-388.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-312.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-793.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-749.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-720.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74A-243.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-455.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-451.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69A-142.69 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
66A-242.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |