Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-544.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-393.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-472.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-394.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-381.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
79A-480.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-483.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-465.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-267.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-050.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-045.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-220.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
27A-101.99 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
15K-180.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-465.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-370.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
27A-104.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-403.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-630.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-674.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-711.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-035.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
84A-120.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
28A-203.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
93A-411.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
23A-130.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
81A-357.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
28A-200.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29K-049.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |