Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-744.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-474.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
72A-745.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
64A-164.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29K-044.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-473.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-534.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-224.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-247.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
18A-380.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
76A-271.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-477.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
15K-180.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-190.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-250.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
68A-304.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
17A-370.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-274.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-732.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65A-394.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-601.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-555.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
11A-106.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
37K-214.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-991.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-384.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
22A-205.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-102.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
79A-484.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-492.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |