Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-411.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-174.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-710.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-725.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67A-267.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
88A-622.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-594.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
28A-205.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-537.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-409.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36A-990.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-380.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14A-794.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-000.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-071.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-180.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-172.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-648.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18A-394.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36A-964.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-648.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-320.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
89A-400.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-294.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-384.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
81A-370.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-708.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-542.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-374.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-052.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |