Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-403.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-304.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36A-994.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-283.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-404.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-644.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-214.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-643.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-291.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-284.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-201.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
43A-790.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-364.39 | - | Long An | Xe Con | - |
36A-964.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-402.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-133.77 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
72A-702.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-414.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-365.79 | - | Long An | Xe Con | - |
29B-642.39 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29K-071.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-703.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-994.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-674.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-534.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-404.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70A-472.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-260.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
14A-814.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79A-476.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |