Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-261.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-246.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-485.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-734.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
22A-203.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88A-642.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-408.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-232.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-115.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
70A-483.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-274.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
79A-469.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
68A-303.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
15K-153.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-483.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
35A-354.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
12A-214.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
37K-205.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-417.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-324.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
11A-107.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-370.99 | - | Long An | Xe Con | - |
81A-357.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
69A-141.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
78A-178.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
76A-244.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99A-651.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73A-302.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-284.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28A-201.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |