Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-641.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-330.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
19A-542.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73A-314.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
14A-806.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-830.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-481.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51B-702.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
89A-424.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
72A-724.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-302.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
38A-544.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-373.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-394.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-420.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
77A-284.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-491.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
84A-114.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
37K-208.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-280.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-474.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14A-830.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
85A-117.89 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
37K-194.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-207.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-243.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-170.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-207.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-377.69 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-353.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |