Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-664.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-590.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-164.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-554.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-484.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-745.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-270.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-230.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-421.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-414.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36A-970.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36A-980.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-214.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-487.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-370.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99A-647.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-350.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-377.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-720.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67A-270.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
22A-209.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
63A-257.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-424.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
22A-204.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-640.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-278.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-367.69 | - | Long An | Xe Con | - |
76A-267.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-482.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |