Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-627.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
26A-180.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
35A-371.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
76A-243.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-240.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-202.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
70A-481.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-390.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-354.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-407.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-204.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-250.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-397.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-490.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-364.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-715.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
81A-370.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
20A-694.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-203.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
71A-178.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
47A-592.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-209.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-201.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
38A-547.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-590.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-467.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-387.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-270.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
48A-202.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |