Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-242.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
18A-380.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-390.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-483.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
14A-834.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51B-703.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
61K-301.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-370.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-380.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-400.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-405.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-364.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86A-258.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-305.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-721.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-263.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-204.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72A-714.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35A-360.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-542.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-594.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-484.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14A-802.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
48A-201.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-287.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68A-306.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-044.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-207.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-730.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-201.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |