Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-354.88 - Ninh Bình Xe Con -
20A-700.39 - Thái Nguyên Xe Con -
62A-380.66 - Long An Xe Con -
70A-469.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-362.89 - Đồng Nai Xe Con -
76A-244.55 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-470.39 - Khánh Hòa Xe Con -
60K-390.86 - Đồng Nai Xe Con -
36A-954.88 - Thanh Hóa Xe Con -
63A-254.89 - Tiền Giang Xe Con -
47A-600.88 - Đắk Lắk Xe Con -
36A-970.69 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-412.66 - Đồng Nai Xe Con -
43A-784.39 - Đà Nẵng Xe Con -
60K-384.79 - Đồng Nai Xe Con -
99A-664.86 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-305.69 - Kiên Giang Xe Con -
89A-423.99 - Hưng Yên Xe Con -
70A-454.68 - Tây Ninh Xe Con -
28A-209.66 - Hòa Bình Xe Con -
38A-544.77 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-694.79 - Hải Dương Xe Con -
60K-349.79 - Đồng Nai Xe Con -
48A-204.86 - Đắk Nông Xe Con -
26A-177.88 - Sơn La Xe Con -
77A-294.99 - Bình Định Xe Con -
49A-590.79 - Lâm Đồng Xe Con -
35A-349.66 - Ninh Bình Xe Con -
60K-400.11 - Đồng Nai Xe Con -
20A-694.68 - Thái Nguyên Xe Con -