Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-370.86 - Ninh Bình Xe Con -
20A-690.69 - Thái Nguyên Xe Con -
73A-300.89 - Quảng Bình Xe Con -
89A-401.89 - Hưng Yên Xe Con -
43A-780.69 - Đà Nẵng Xe Con -
21A-173.89 - Yên Bái Xe Con -
19A-543.66 - Phú Thọ Xe Con -
28A-202.99 - Hòa Bình Xe Con -
36A-984.89 - Thanh Hóa Xe Con -
85A-118.69 - Ninh Thuận Xe Con -
75A-317.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
37K-249.89 - Nghệ An Xe Con -
48A-204.69 - Đắk Nông Xe Con -
47A-624.89 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-415.89 - Đồng Nai Xe Con -
93A-424.39 - Bình Phước Xe Con -
68A-304.66 - Kiên Giang Xe Con -
20A-680.89 - Thái Nguyên Xe Con -
34A-732.68 - Hải Dương Xe Con -
14A-821.99 - Quảng Ninh Xe Con -
86A-274.89 - Bình Thuận Xe Con -
72A-737.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
60K-365.99 - Đồng Nai Xe Con -
34A-700.11 - Hải Dương Xe Con -
79A-495.89 - Khánh Hòa Xe Con -
29K-053.79 - Hà Nội Xe Tải -
36A-974.86 - Thanh Hóa Xe Con -
93A-409.68 - Bình Phước Xe Con -
36K-003.03 - Thanh Hóa Xe Con -
79A-495.39 - Khánh Hòa Xe Con -