Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-220.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-041.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-670.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-347.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
83A-162.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-050.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-210.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
28A-204.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-377.86 | - | Long An | Xe Con | - |
94A-090.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
19A-554.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-785.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-471.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
69A-141.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
81A-354.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62A-364.88 | - | Long An | Xe Con | - |
43A-770.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
27A-101.89 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
68A-306.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
73A-307.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
27A-102.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
15K-184.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-277.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
85A-114.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
99A-649.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92A-364.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-273.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
95A-111.45 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
76A-245.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-718.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |