Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-471.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
18A-394.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-600.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-737.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
70A-461.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-043.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82A-125.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
28A-205.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
38A-533.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-409.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51B-703.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51B-704.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
79A-467.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
76A-277.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-610.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
73A-304.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
79A-484.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-624.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-370.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
79A-493.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
73A-317.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-250.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
12A-217.17 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
37K-200.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-246.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72A-714.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-600.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-234.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
20A-674.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-780.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |