Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-270.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-709.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-642.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-300.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-295.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
15K-170.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-274.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
49A-620.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
92A-361.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
97A-074.99 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
84A-114.99 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
60K-401.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-201.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-220.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-394.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-417.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-294.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-250.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
12A-220.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
92A-364.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51B-702.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
35A-370.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-206.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-409.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
76A-230.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-587.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-405.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
73A-312.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
49A-614.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-747.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |