Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-037.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-174.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-637.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-640.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
77A-281.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-400.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-414.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
76A-264.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
38A-537.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
72A-702.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-227.27 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-411.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-620.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-342.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-774.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28A-200.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
79A-493.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
72A-708.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36A-949.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-397.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70A-480.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-484.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
28A-207.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-540.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-250.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82A-120.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
61K-302.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-093.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
68A-304.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
24A-251.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |