Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-414.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-184.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-149.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-412.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-318.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
65A-394.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
76A-270.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84A-117.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
22A-207.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
73A-311.33 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
28A-205.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-684.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-544.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-384.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-700.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-602.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-354.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37K-210.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-476.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
81A-364.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-284.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-471.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-415.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-275.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-381.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-354.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-617.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-473.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-200.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-600.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |