Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-730.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-601.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36A-974.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-049.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-481.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
63A-258.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
18A-374.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-624.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-200.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
34A-724.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-414.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89A-403.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73A-304.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-297.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-734.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
83A-164.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
93A-437.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
97A-074.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
61K-297.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24A-240.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
95A-107.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
24A-244.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-691.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-643.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-744.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
90A-224.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
62A-360.89 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-057.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-540.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-720.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |