Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-357.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-384.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-820.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26A-180.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-172.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-208.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-824.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
92A-364.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
93A-424.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
65A-403.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
12A-214.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
37K-207.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-553.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-380.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-610.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36A-994.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-810.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
85A-117.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
60K-404.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
66A-241.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-641.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-710.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-180.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-177.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-404.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-550.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
28A-205.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-302.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-351.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |