Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-410.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-370.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-454.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79A-489.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
12A-220.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
34A-734.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-481.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-264.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-043.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-700.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
11A-105.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
89A-427.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-700.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-194.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-287.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
65A-400.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-304.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-533.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-940.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-240.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
98A-642.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-731.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-296.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-351.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
72A-744.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
26A-178.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
34A-714.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-487.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
76A-245.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |