Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-264.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-704.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-290.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-004.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-307.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-640.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36A-984.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-485.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
77A-284.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-620.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-287.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-040.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-208.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19A-550.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
75A-327.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
81A-365.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-244.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
22A-206.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-694.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-389.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-373.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-301.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
29K-064.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-700.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-553.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-232.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-693.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-704.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-260.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |