Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-341.99 - Đồng Nai Xe Con -
89A-400.77 - Hưng Yên Xe Con -
81A-354.99 - Gia Lai Xe Con -
93A-425.39 - Bình Phước Xe Con -
60K-357.39 - Đồng Nai Xe Con -
73A-310.86 - Quảng Bình Xe Con -
75A-327.69 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-340.39 - Đồng Nai Xe Con -
79A-481.39 - Khánh Hòa Xe Con -
78A-174.39 - Phú Yên Xe Con -
63A-264.69 - Tiền Giang Xe Con -
34A-734.89 - Hải Dương Xe Con -
36A-980.86 - Thanh Hóa Xe Con -
79A-482.99 - Khánh Hòa Xe Con -
38A-534.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
86A-267.66 - Bình Thuận Xe Con -
88A-644.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
74A-240.39 - Quảng Trị Xe Con -
38A-554.69 - Hà Tĩnh Xe Con -
15K-154.99 - Hải Phòng Xe Con -
69A-133.89 - Cà Mau Xe Con -
98A-642.88 - Bắc Giang Xe Con -
70A-458.79 - Tây Ninh Xe Con -
14A-830.69 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-462.99 - Tây Ninh Xe Con -
60K-401.88 - Đồng Nai Xe Con -
70A-474.99 - Tây Ninh Xe Con -
66A-230.79 - Đồng Tháp Xe Con -
14A-810.89 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-820.00 - Quảng Ninh Xe Con -