Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-715.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-254.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-198.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-684.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-764.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-604.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-700.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-231.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
76A-283.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
92A-362.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-390.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
27A-104.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
37K-210.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-737.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-402.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-241.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36A-949.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-101.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
73A-310.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-244.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-642.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
11A-107.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
60K-420.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
73A-315.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
19A-543.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-117.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-165.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-070.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-274.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |