Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-042.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-710.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-422.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-422.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
67A-274.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-544.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-717.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-364.79 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-422.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-174.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-357.88 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-409.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-700.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-294.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-284.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-470.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-544.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38A-537.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
22A-206.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-404.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64A-160.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
78A-177.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
47A-612.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-534.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
78A-177.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-364.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
67A-267.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-360.68 | - | Long An | Xe Con | - |
76A-262.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-455.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |