Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-505.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-799.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-522.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-198.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60K-525.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-488.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-047.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-473.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
26A-221.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51E-313.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30L-210.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-563.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-422.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-361.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-527.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-399.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-710.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-268.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-113.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-333.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-596.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-922.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-370.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-294.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-792.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-799.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-125.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-217.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-266.65 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-786.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |