Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-289.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
14A-925.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-325.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-335.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-433.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-415.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-235.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-325.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-395.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-411.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-465.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
77A-335.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
64A-189.35 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-282.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-793.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-491.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-662.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
24A-294.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
95A-122.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-460.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-441.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-533.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-522.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-466.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-447.79 | - | Long An | Xe Con | - |
23A-150.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
19A-655.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-115.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-566.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-305.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |