Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-180.38 - Hà Nội Xe Con -
76A-309.69 - Quảng Ngãi Xe Con -
70A-545.45 - Tây Ninh Xe Con -
43A-878.66 - Đà Nẵng Xe Con -
35A-440.39 - Ninh Bình Xe Con -
74A-263.89 - Quảng Trị Xe Con -
37K-343.99 - Nghệ An Xe Con -
24A-299.38 - Lào Cai Xe Con -
34A-835.25 - Hải Dương Xe Con -
29K-180.68 - Hà Nội Xe Tải -
30L-322.59 - Hà Nội Xe Con -
15K-326.65 - Hải Phòng Xe Con -
36K-113.59 - Thanh Hóa Xe Con -
15K-326.33 - Hải Phòng Xe Con -
37K-363.38 - Nghệ An Xe Con -
19A-668.25 - Phú Thọ Xe Con -
60K-532.69 - Đồng Nai Xe Con -
72A-788.83 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
14A-910.10 - Quảng Ninh Xe Con -
22A-241.68 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-298.38 - Lào Cai Xe Con -
89A-482.22 - Hưng Yên Xe Con -
95A-123.56 - Hậu Giang Xe Con -
97A-088.59 - Bắc Kạn Xe Con -
19A-631.86 - Phú Thọ Xe Con -
29K-215.88 - Hà Nội Xe Tải -
30L-522.35 - Hà Nội Xe Con -
62A-448.69 - Long An Xe Con -
24A-288.11 - Lào Cai Xe Con -
49A-699.26 - Lâm Đồng Xe Con -