Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-333.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-764.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-778.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-756.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-457.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-488.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-305.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-398.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-702.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-335.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-542.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-505.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-269.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-158.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-309.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-533.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-400.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-488.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-383.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-469.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62A-447.77 | - | Long An | Xe Con | - |
75A-366.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-777.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-501.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-488.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-562.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-829.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-799.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-519.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-886.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |