Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-227.99 - Quảng Ngãi Xe Con -
66A-238.89 - Đồng Tháp Xe Con -
60K-412.39 - Đồng Nai Xe Con -
68A-290.68 - Kiên Giang Xe Con -
65A-400.33 - Cần Thơ Xe Con -
88A-642.39 - Vĩnh Phúc Xe Con -
92A-367.86 - Quảng Nam Xe Con -
24A-303.98 - Lào Cai Xe Con -
34A-826.96 - Hải Dương Xe Con -
22A-238.99 - Tuyên Quang Xe Con -
51L-583.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-455.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-661.56 - Phú Thọ Xe Con -
47A-758.89 - Đắk Lắk Xe Con -
20A-794.44 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-753.88 - Bắc Giang Xe Con -
60K-507.77 - Đồng Nai Xe Con -
36K-129.98 - Thanh Hóa Xe Con -
17A-448.66 - Thái Bình Xe Con -
14A-896.59 - Quảng Ninh Xe Con -
51L-571.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
74A-266.85 - Quảng Trị Xe Con -
63A-305.38 - Tiền Giang Xe Con -
38A-630.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-523.35 - Hà Nội Xe Con -
24A-289.36 - Lào Cai Xe Con -
36K-129.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-116.58 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-541.38 - Hà Nội Xe Con -
88A-709.69 - Vĩnh Phúc Xe Con -