Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-325.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-370.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
90A-268.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
29K-215.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-501.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-885.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-332.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-825.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86A-307.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-503.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-329.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-463.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-656.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-799.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-799.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-388.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-558.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-770.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-187.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-639.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-467.76 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-190.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-668.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-513.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-329.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-788.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-187.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-332.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-689.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-455.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |