Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-116.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-298.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
35A-433.89 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-239.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-882.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-441.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-566.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-732.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-565.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-462.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-269.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-081.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-699.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-245.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-559.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74A-266.22 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-523.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-413.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-198.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51L-529.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-286.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-700.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-783.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-188.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-795.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-136.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-505.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-505.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63A-300.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
81A-403.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |