Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-877.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-215.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-294.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-866.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-109.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90A-255.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
48A-215.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-107.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27A-108.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
70A-510.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-740.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-254.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-848.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-688.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-688.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-279.97 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
77A-301.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-437.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-690.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-422.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
82B-012.12 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
98A-736.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-407.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-744.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-088.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-249.94 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97A-079.26 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
81A-391.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-521.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-270.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |