Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-295.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-473.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-749.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-414.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-386.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
37B-040.40 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
92A-381.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-700.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-433.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-633.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88A-690.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-655.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-029.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-450.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-445.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-660.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-504.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
92A-385.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-794.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-280.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
18A-400.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-399.92 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-274.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-447.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-660.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-586.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-464.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63A-280.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-300.22 | - | An Giang | Xe Con | - |
47A-700.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |