Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-590.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
64A-174.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
38A-580.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-103.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-850.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
69A-155.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79A-514.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
83A-171.99 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
21B-009.69 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
38A-588.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-691.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-466.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-764.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-663.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-515.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-398.65 | - | Long An | Xe Con | - |
77A-307.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-757.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71A-190.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
95B-009.86 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
15K-201.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-668.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-091.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-594.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-580.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
97A-082.16 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
88A-668.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-764.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-419.86 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-191.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |