Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-671.98 - Đắk Lắk Xe Con -
88A-696.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-106.99 - Hà Nội Xe Tải -
29K-109.39 - Hà Nội Xe Tải -
47A-690.68 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-670.39 - Đắk Lắk Xe Con -
14A-874.69 - Quảng Ninh Xe Con -
93A-457.66 - Bình Phước Xe Con -
70A-506.39 - Tây Ninh Xe Con -
82A-137.68 - Kon Tum Xe Con -
70A-519.85 - Tây Ninh Xe Con -
61K-337.39 - Bình Dương Xe Con -
72A-757.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
70A-499.33 - Tây Ninh Xe Con -
73A-330.98 - Quảng Bình Xe Con -
83A-175.57 - Sóc Trăng Xe Con -
29K-096.86 - Hà Nội Xe Tải -
24A-264.86 - Lào Cai Xe Con -
49A-663.55 - Lâm Đồng Xe Con -
88A-687.78 - Vĩnh Phúc Xe Con -
74A-250.99 - Quảng Trị Xe Con -
89A-456.28 - Hưng Yên Xe Con -
61K-394.98 - Bình Dương Xe Con -
17A-414.99 - Thái Bình Xe Con -
72A-754.45 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
92A-380.35 - Quảng Nam Xe Con -
65A-419.86 - Cần Thơ Xe Con -
26A-205.79 - Sơn La Xe Con -
89A-459.38 - Hưng Yên Xe Con -
17A-423.79 - Thái Bình Xe Con -