Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-616.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-633.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
69A-151.15 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-101.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-254.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-395.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
99A-750.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-752.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-706.60 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-400.11 | - | Long An | Xe Con | - |
72A-765.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
88A-684.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-108.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-255.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
92A-389.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-488.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
25A-070.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
79A-505.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-127.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
79A-520.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-102.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-407.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-412.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
71A-188.33 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-381.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
72A-760.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
88A-697.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74A-242.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
21A-180.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
66A-260.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |