Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-109.89 - Hà Nội Xe Tải -
35A-402.22 - Ninh Bình Xe Con -
18A-422.69 - Nam Định Xe Con -
18A-424.68 - Nam Định Xe Con -
35A-374.79 - Ninh Bình Xe Con -
35A-401.96 - Ninh Bình Xe Con -
19A-614.96 - Phú Thọ Xe Con -
29K-120.88 - Hà Nội Xe Tải -
14A-860.98 - Quảng Ninh Xe Con -
67A-294.86 - An Giang Xe Con -
95A-119.95 - Hậu Giang Xe Con -
93A-445.99 - Bình Phước Xe Con -
22A-225.98 - Tuyên Quang Xe Con -
67A-285.69 - An Giang Xe Con -
49A-662.63 - Lâm Đồng Xe Con -
43A-844.69 - Đà Nẵng Xe Con -
85A-133.36 - Ninh Thuận Xe Con -
92A-388.58 - Quảng Nam Xe Con -
23A-140.88 - Hà Giang Xe Con -
21B-009.79 - Yên Bái Xe Khách -
77A-300.69 - Bình Định Xe Con -
38A-603.30 - Hà Tĩnh Xe Con -
24A-258.79 - Lào Cai Xe Con -
98A-710.96 - Bắc Giang Xe Con -
81A-394.66 - Gia Lai Xe Con -
88A-668.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-614.69 - Phú Thọ Xe Con -
69A-153.35 - Cà Mau Xe Con -
29K-103.69 - Hà Nội Xe Tải -
68A-327.96 - Kiên Giang Xe Con -