Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-014.69 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-479.98 - Đồng Nai Xe Con -
49A-653.35 - Lâm Đồng Xe Con -
92A-388.56 - Quảng Nam Xe Con -
29K-090.86 - Hà Nội Xe Tải -
17A-400.68 - Thái Bình Xe Con -
92A-376.96 - Quảng Nam Xe Con -
89A-435.39 - Hưng Yên Xe Con -
88A-689.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
35A-406.99 - Ninh Bình Xe Con -
36K-014.66 - Thanh Hóa Xe Con -
19A-564.86 - Phú Thọ Xe Con -
70A-503.89 - Tây Ninh Xe Con -
74A-241.79 - Quảng Trị Xe Con -
70A-515.68 - Tây Ninh Xe Con -
18A-413.88 - Nam Định Xe Con -
29K-141.69 - Hà Nội Xe Tải -
60K-482.39 - Đồng Nai Xe Con -
85A-134.88 - Ninh Thuận Xe Con -
63A-274.89 - Tiền Giang Xe Con -
35A-399.38 - Ninh Bình Xe Con -
88A-669.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
90A-234.69 - Hà Nam Xe Con -
20A-743.98 - Thái Nguyên Xe Con -
34A-765.96 - Hải Dương Xe Con -
21A-184.39 - Yên Bái Xe Con -
69A-147.99 - Cà Mau Xe Con -
14A-856.98 - Quảng Ninh Xe Con -
66A-260.68 - Đồng Tháp Xe Con -
88A-679.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -