Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-866.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
89A-455.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-498.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-374.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-193.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
18A-423.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-510.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-740.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-313.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
62A-387.88 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-328.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-013.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-273.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-400.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-671.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-594.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-874.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-780.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-694.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-414.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
22A-233.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
49A-655.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-288.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-278.87 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
82A-144.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
68A-317.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-703.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-292.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-029.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-380.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |