Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-381.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-630.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-460.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-494.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61B-040.68 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
99A-735.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-225.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94A-099.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
99A-757.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
26A-195.98 | - | Sơn La | Xe Con | - |
29K-102.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-107.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-291.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-754.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-295.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-741.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-871.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-101.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-760.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-394.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-432.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-442.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-647.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-418.69 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-428.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
63A-283.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
78A-188.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-129.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
29K-120.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-566.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |