Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-441.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75A-351.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
89A-431.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-702.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-288.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
85A-126.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
14A-874.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-584.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-746.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-411.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-764.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-742.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-427.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-401.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-681.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-459.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
63A-287.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
76A-287.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-403.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
95A-119.98 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
86A-294.49 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
27A-106.89 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-754.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-758.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-502.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-295.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-394.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-299.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-355.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-394.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |