Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-293.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-464.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-315.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-400.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-443.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-374.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-408.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
77A-307.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
72A-762.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18A-425.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
76A-295.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-029.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-350.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-381.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
23A-145.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
92A-377.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
73A-335.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
26A-202.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
89A-439.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-434.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68A-319.92 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
17A-404.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-760.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-407.98 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-313.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-670.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-431.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-762.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
94A-099.77 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
19A-613.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |