Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-221.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
66A-255.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-106.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-229.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-185.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
69A-149.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
93A-448.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-649.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-322.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
82A-144.33 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
98A-733.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-744.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
85B-010.66 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
65A-427.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35A-405.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
67A-293.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
35A-404.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-441.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-457.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
64A-177.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
82A-143.98 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-245.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-849.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-403.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-743.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-290.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
98A-735.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-698.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-700.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73B-013.31 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |